Mô tả xe nâng điện Jungheinrich Heli
Bậc lên xuống xe nâng điện rẻ ưng ý hơn sở hữu người vận hành có chiều cao từ 1m60~1m75. Bàn đạp ga (pedal) rộng, sắp xếp kiểu như ô tô giúp người lái xe nâng điện dễ dàng tiếp cận hơn khi đã vận hành xe ô tô.
Hệ thống cabin nổi, tách biệt hoàn toàn mang khuông gầm bằng hệ thống đệm kết nạp chấn động, giảm độ rung. Góc nhìn ở phía trước rộng bởi xilanh nâng, giá đỡ hàng được thiết kế bo tròn và kích tấc nhỏ gọn.
Hệ thống tay điều khiển thủy lực chính xác, những thao tác dễ dàng và nhanh chóng. Kết hợp có màn hình LCD hiển thị gần như các thông tin giúp người vận hành cập nhật tình trạng xe nâng điện một phương pháp thuận tiện.
Tự động giảm tốc độ vận động khi đi vào đường cong hoặc lúc đi vào góc cua. Trọng tâm của xe nâng điện Jungheinrich thấp khiến tăng tính ổn định lúc nâng hàng. Hệ thống thủy lực, điện tử được bảo vệ khiến việc quá tải.
Công nghệ điện xoay chiều AC đã được chứng minh: 2 motor đi lại tách biệt, 1 motor bơm thủy lực, một motor lái. Hiệu suất hoạt động cao, lượng tiêu thụ năng lượng và giá tiền bảo trì thấp.
Mô men xoắn cao cho những chu trình làm cho việc nhanh, hà tằn hà tiện năng lượng lên đến 15% so sở hữu motor DC. Không chổi than, không chi phí bảo trì. Được bảo vệ đến IP 54, tuổi thọ cao, thậm chí trong điều kiện ẩm ướt và môi trường lạnh -20oC.
Hệ thống điều khiển điện tử có chức năng giám sát tất cả hầu hết hoạt động của xe nâng điện Jungheinrich Heli. Với 5 chương trình vận dụng được cài đặt sẵn trên xe, được điều chỉnh để phù hợp mang điều kiện khiến việc khác nhau. Trang bị hệ thống chuẩn đoán, lưu trữ dữ liệu và phân tích để đưa ra các biện pháp hợp lý tùng tiệm chi phí.
Trang bị hệ thống lái xe nâng Jungheinrich an toàn OPS (operator presence sensing system). Khi người vận hành rời khỏi ghế ngồi của xe nâng điện Heli thì không thể điều khiển những thao tác: Nâng hạ, di chuyển…
Thông số kỹ thuật cơ bản xe nâng điện Jungheinrich -Heli
Model code | đơn vị | EFG316n | EFG320G |
Tải trọng nâng | kg | 1600 | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 |
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | 3000 |
Chiều dài tổng thể (không gồm càng) | mm | 2110 | 2110 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1060 | 1120 |
Khả năng leo dốc | % | 20/130 | 20/130 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.