Toyota luôn nằm trong top là dòng xe đứng đầu về chất lượng. Dòng xe nâng Toyota 8FBE Series là dòng xe nâng điện 3 bánh, tải trọng từ 1 đến 2 tấn, có khả năng vận hành cơ động trong nhiều môi trường, và hiện được coi là tiêu chuẩn mới đối với các dòng xe nâng có thiết kế nhỏ gọn. Xe nâng dòng 8FBE có thiết kế đảm bảo thời gian hoạt động lâu dài, ổn định và an toàn.
BÁN XE NÂNG TOYOTA 3 BÁNH 8FBE (Dòng xe compact)
Thiết kế nhỏ gọn, vòng cua hẹp, phù hợp với không gian hạn chế
Thiết kế nhỏ gọn mang bán kinh vòng cua nhỏ giúp bổ sung thêm vào khả năng hoạt động hoàn hảo của dòng xe nâng Toyota 8FBE trong các khu vực chật hẹp. Điều này, cộng với những tính năng cân bằng cao cấp, mang lại khả năng tương trợ xuất sắc cho việc bốc xếp hàng hóa trong đa số tình huống.
Bán kính cua tối thiểu
Hệ thống mô tơ kép AC của bánh lái trước cho phép mẫu xe nâng Toyota 8FBE thực hiện các vòng cua vô cùng hẹp. Tùy thuộc vào góc cua, hệ thống tự động điều chỉnh lực và hướng của mô tơ xoay, cho phép thực hiện việc cua góc cực kỳ trót lọt tru.
Thiết kế nhỏ gọn, vòng cua hẹp, phù hợp mang không gian hạn chế
Thiết kế nhỏ gọn mang bán kinh vòng cua nhỏ giúp bổ sung thêm vào khả năng hoạt động tuyệt vời của chiếc xe nâng Toyota 8FBE trong những khu vực chật hẹp. Điều này, cùng có những tính năng cân bằng cao cấp, mang đến khả năng hỗ trợ hoàn hảo cho việc bốc xếp hàng hóa trong toàn bộ tình huống.
Thời gian hoạt động lâu hơn
Dòng xe nâng Toyota 8FBE được đồ vật hệ thống mô tơ điện phải chăng nhất trong phân khúc, giảm song song lãng phí năng lượng và nhiệt lượng tỏa ra, mang đến hiệu suất hoạt động cao hơn đến 20% so mang phiên bản sắp nhất. Dòng xe nâng Toyota 7FBE có thời kì hoạt động trung bình là 7 tiếng 16 phút, trong khi ấy loại xe nâng Toyota 8FBE có thời kì lên đến 8 tiếng 47 phút.
Thông số chính
Thông số ắc quy và mô tơ điện
MODEL XE | 8FBE10 | 8FBE13 | 8FBE15 | 8FBE18 | 8FBE20 |
---|---|---|---|---|---|
Hiệu điện thế/Dung lượng tối thiểu | 48V/280Ah | 48V/280Ah | 48V/390Ah | 48V/390Ah | 48V/390Ah |
Hiệu điện thế/Dung lượng tối đa | 48V/370Ah | 48V/370Ah | 48V/565Ah | 48V/565Ah | 48V/645Ah |
Công suất mô tơ vận chuyển | 2×4,9kW | 2×4,9kW | 2×4,9kW | 2×4,9kW | 2×4,9kW |
Công suất mô tơ nâng | 9,2kW | 9,2kW | 9,2kW | 9,2kW | 9,2kW |
Bản vẽ kỹ thuật
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.